kmibiz
23-12-2013, 08:48 AM
Mũi khoan từ - Mũi khoét lỗ Unika
Đặc điểm kỹ thuật mũi khoan từ- mũi khoét lỗ Unika:
- Công nghệ độc đáo của Unika như lưỡi cắt 3 mặt, đầu lưỡi cắt bằng hợp kim đặc biệt
- Khoan với độ chính xác cao
- Chuôi có thể gắn với máy khoan từ Nhật như Nitto, Hitachi hay các máy khoan từ châu Âu
- Chiều dài làm việc 50mm/35mm
*Có thể gắn trên tất cả các loại máy khoan từ
http://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/crd1_es_v_m.jpg
Công nghệ sản xuất mũi khoan từ với lưỡi cắt 3 mặt
Phoi mạt thép thoát dễ dàng bằng cách cắt phoi bào thành 1/3 với lưỡi cắt 3 mặt: Mặt cắt ngoài, mặt cắt giữa và mắt cắt trong.
Sự nứt vỡ đầu cắt hợp kim được giảm thiểu bằng cách phân chia vai trò cắt
http://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/pack1a-3.jpghttp://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/pack1a-1.jpg]http://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/pack1a-2.jpg
Tốc độ quay phù hợp
Tốc độ biên :
- Thép thường = 40-60m/min
- Thép Inox = 20 - 40 m/min.
- Gang = 70 - 90 m/min.
Tốc độ ăn dao:
Thép inox Thép thường Nhôm
0.01 mm/rev 0.05 mm/rev 0.08 mm/rev
http://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/add1a.jpghttp://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/add1a.jpg
Engineering Service <https://www.facebook.com/pages/Engineering-Service/400062273344681?near=208357856011555> · Vending Machine Service <https://www.facebook.com/pages/Vending-Machine-Service/185259971514191?near=208357856011555> · Hardware & Tools Service <https://www.facebook.com/pages/Hardware-Tools-Service/169026306477520?near=208357856011555>
Unika Hanoi - CALL:+04-62758 178 Email: Unika.hanoi@gmail.com <mailto:Unika.hanoi@gmail.com>
Danh sách các model tương thích với mũi khoan từ Meta-Core MAX và điều kiện cắt
Số hiệu chi tiết Tên model tương thích Lưu ý Điều kiện cắt
MX50H-type
[chiều dài làm việc cho máy Hitachi: 50 mm] BM25Y•M
BM35Y
BM40Y
BM60Y•M Loại vặn vít
4 lỗ ren vít
Đường kính vít
M18×P1.5 - Khoan ướt
- Gốc dầu hay
dầu cắt pha với nước được cung cấp từ bên trong
MX35H-type
[chiều dài làm việc cho máy Hitachi: 35 mm]
MX50N-type
[Chiều dài làm việc cho máy NITTO: 50 mm] ATRA ACE FA-50 - Loại khóa bên
- Đường kính ngoài 19mm (3/4 inchs)
- Đường kính ti định tâm: Φ8 mm
MX35N-type
[Chiều dài làm việc cho máy NITTO: 35 mm] ATRA ACE FA-35
Lưu ý sử dụng
- Dùng các loại máy khoan từ hay máy khoan điện cầm tay phù hợp với loại mũi khoan từ, mũi khoét lỗ được sử dụng
- Đảm bảo là nút khởi động của máy khoan ở chế độ tắt và điện nguồn được ngắt khỏi máy trước khi thao tác tháo lắp mũi
- Không chạm vào phần lưỡi cắt, vỏ phoi bào hay bề mặt khoan bằng tay, có thể bị đứt tay, bị bỏng
- Trang bị quần áo phù hợp cho thao tác khoan, đeo kính bảo vệ mắt
- Chuẩn bị tốt vị trí làm việc trước khi bắt đầu khoan
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy khoan từ, máy khoan điện
Mũi khoan từ Meta-core MAX-50 (loại chuôi H ) cho máy khoan từ HITACHI
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX50H-18.0 18 80 50 4989270480254
MX50H-19.0 19 4989270480261
MX50H-20.0 20 4989270480278
MX50H-21.0 21 4989270480285
MX50H-21.5 21.5 4989270480292
MX50H-22.0 22 4989270480308
MX50H-23.0 23 4989270480322
MX50H-23.5 23.5 4989270480339
MX50H-24.0 24 4989270480346
MX50H-24.5 24.5 4989270480353
MX50H-25.0 25 4989270480360
MX50H-25.5 25.5 4989270480377
MX50H-26.0 26 4989270480384
MX50H-26.5 26.5 4989270480391
MX50H-27.0 27 4989270480407
MX50H-28.0 28 4989270480421
MX50H-29.0 29 4989270480438
MX50H-30.0 30 4989270480445
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX50H-31.0 31 80 50 4989270480452
MX50H-32.0 32 4989270480469
MX50H-33.0 33 4989270480476
MX50H-34.0 34 4989270480483
MX50H-35.0 35 4989270480490
MX50H-36.0 36 4989270480506
MX50H-37.0 37 4989270480513
MX50H-38.0 38 4989270480520
MX50H-39.0 39 4989270480537
MX50H-40.0 40 4989270480544
MX50H-41.0 41 4989270480551
MX50H-42.0 42 4989270480568
MX50H-43.0 43 4989270480575
MX50H-44.0 44 4989270480582
MX50H-45.0 45 4989270480599
MX50H-46.0 46 4989270480605
MX50H-47.0 47 4989270480612
MX50H-48.0 48 4989270480629
MX50H-49.0 49 4989270480636
MX50H-50.0 50 4989270480643
Meta-core MAX-35 (H Type) for HITACHI
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX35H-18.0 18 65 35 4989270480001
MX35H-19.0 19 4989270480018
MX35H-20.0 20 4989270480025
MX35H-21.0 21 4989270480032
MX35H-21.5 21.5 4989270480049
MX35H-22.0 22 4989270480056
MX35H-23.0 23 4989270480070
MX35H-23.5 23.5 4989270480087
MX35H-24.0 24 4989270480094
MX35H-24.5 24.5 4989270480100
MX35H-25.0 25 4989270480117
MX35H-25.5 25.5 65 35 4989270480124
MX35H-26.0 26 4989270480131
MX35H-26.5 26.5 4989270480148
MX35H-27.0 27 4989270480155
MX35H-28.0 28 4989270480179
MX35H-29.0 29 4989270480186
MX35H-30.0 30 4989270480193
MX35H-31.0 31 4989270480209
MX35H-32.0 32 4989270480216
MX35H-33.0 33 4989270480223
MX35H-34.0 34 4989270480230
MX35H-35.0 35 4989270480247
Mũi khoan từ Meta-core MAX-50 (Loại chuôi N ) cho máy khoan từ NITTO
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX50N-18.0 18 90 50 4989270481251
MX50N-19.0 19 4989270481268
MX50N-20.0 20 4989270481275
MX50N-21.0 21 4989270481282
MX50N-21.5 21.5 4989270481299
MX50N-22.0 22 4989270481305
MX50N-23.0 23 4989270481329
MX50N-23.5 23.5 4989270481336
MX50N-24.0 24 4989270481343
MX50N-24.5 24.5 4989270481350
MX50N-25.0 25 4989270481367
MX50N-25.5 25.5 4989270481374
MX50N-26.0 26 4989270481381
MX50N-26.5 26.5 4989270481398
MX50N-27.0 27 4989270481404
MX50N-28.0 28 4989270481428
MX50N-29.0 29 4989270481435
MX50N-30.0 30 4989270481442
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX50N-31.0 31 90 50 4989270481459
MX50N-32.0 32 4989270481466
MX50N-33.0 33 4989270481473
MX50N-34.0 34 4989270481480
MX50N-35.0 35 4989270481497
MX50N-36.0 36 4989270481503
MX50N-37.0 37 4989270481510
MX50N-38.0 38 4989270481527
MX50N-39.0 39 4989270481534
MX50N-40.0 40 4989270481541
MX50N-41.0 41 4989270481558
MX50N-42.0 42 4989270481565
MX50N-43.0 43 4989270481572
MX50N-44.0 44 4989270481589
MX50N-45.0 45 4989270481596
MX50N-46.0 46 4989270481602
MX50N-47.0 47 4989270481619
MX50N-48.0 48 4989270481626
MX50N-49.0 49 4989270481633
MX50N-50.0 50 4989270481640
Mũi khoan từ Meta-core MAX-35 (lọi chuôi N ) cho máy khoan từ NITTO
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX35N-18.0 18 73 35 4989270481008
MX35N-19.0 19 4989270481015
MX35N-20.0 20 4989270481022
MX35N-21.0 21 4989270481039
MX35N-21.5 21.5 4989270481046
MX35N-22.0 22 4989270481053
MX35N-23.0 23 4989270481077
MX35N-23.5 23.5 4989270481084
MX35N-24.0 24 4989270481091
MX35N-24.5 24.5 4989270481107
MX35N-25.0 25 4989270481114
MX35N-25.5 25.5 73 35 4989270481121
MX35N-26.0 26 4989270481138
MX35N-26.5 26.5 4989270481145
MX35N-27.0 27 4989270481152
MX35N-28.0 28 4989270481176
MX35N-29.0 29 4989270481183
MX35N-30.0 30 4989270481190
MX35N-31.0 31 4989270481206
MX35N-32.0 32 4989270481213
MX35N-33.0 33 4989270481220
MX35N-34.0 34 4989270481237
MX35N-35.0 35 4989270481244
Mũi khoét lỗ Meta-Core Max 25 chỉ dùng cho khoan đường ray
Rãnh thoát phoi được thiết kế để thoát phoi hiệu quả nhất.
Công nghệ lưỡi cắt 3 lớp cho phép gia tăng tuổi thọ mũi khoan từ và hoạt động khoan ổn định, kéo dài tuổi thọ máy
Chiều dài làm việc: 25mm (MAX-25)
Các loại động cơ tương thích: Chỉ dùng cho máy khoan đường ray
<https://www.facebook.com/pages/Unika-Hanoi/208357856011555>
Đặc điểm kỹ thuật mũi khoan từ- mũi khoét lỗ Unika:
- Công nghệ độc đáo của Unika như lưỡi cắt 3 mặt, đầu lưỡi cắt bằng hợp kim đặc biệt
- Khoan với độ chính xác cao
- Chuôi có thể gắn với máy khoan từ Nhật như Nitto, Hitachi hay các máy khoan từ châu Âu
- Chiều dài làm việc 50mm/35mm
*Có thể gắn trên tất cả các loại máy khoan từ
http://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/crd1_es_v_m.jpg
Công nghệ sản xuất mũi khoan từ với lưỡi cắt 3 mặt
Phoi mạt thép thoát dễ dàng bằng cách cắt phoi bào thành 1/3 với lưỡi cắt 3 mặt: Mặt cắt ngoài, mặt cắt giữa và mắt cắt trong.
Sự nứt vỡ đầu cắt hợp kim được giảm thiểu bằng cách phân chia vai trò cắt
http://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/pack1a-3.jpghttp://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/pack1a-1.jpg]http://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/pack1a-2.jpg
Tốc độ quay phù hợp
Tốc độ biên :
- Thép thường = 40-60m/min
- Thép Inox = 20 - 40 m/min.
- Gang = 70 - 90 m/min.
Tốc độ ăn dao:
Thép inox Thép thường Nhôm
0.01 mm/rev 0.05 mm/rev 0.08 mm/rev
http://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/add1a.jpghttp://www.unika.co.jp/en/products/coredrill/images/add1a.jpg
Engineering Service <https://www.facebook.com/pages/Engineering-Service/400062273344681?near=208357856011555> · Vending Machine Service <https://www.facebook.com/pages/Vending-Machine-Service/185259971514191?near=208357856011555> · Hardware & Tools Service <https://www.facebook.com/pages/Hardware-Tools-Service/169026306477520?near=208357856011555>
Unika Hanoi - CALL:+04-62758 178 Email: Unika.hanoi@gmail.com <mailto:Unika.hanoi@gmail.com>
Danh sách các model tương thích với mũi khoan từ Meta-Core MAX và điều kiện cắt
Số hiệu chi tiết Tên model tương thích Lưu ý Điều kiện cắt
MX50H-type
[chiều dài làm việc cho máy Hitachi: 50 mm] BM25Y•M
BM35Y
BM40Y
BM60Y•M Loại vặn vít
4 lỗ ren vít
Đường kính vít
M18×P1.5 - Khoan ướt
- Gốc dầu hay
dầu cắt pha với nước được cung cấp từ bên trong
MX35H-type
[chiều dài làm việc cho máy Hitachi: 35 mm]
MX50N-type
[Chiều dài làm việc cho máy NITTO: 50 mm] ATRA ACE FA-50 - Loại khóa bên
- Đường kính ngoài 19mm (3/4 inchs)
- Đường kính ti định tâm: Φ8 mm
MX35N-type
[Chiều dài làm việc cho máy NITTO: 35 mm] ATRA ACE FA-35
Lưu ý sử dụng
- Dùng các loại máy khoan từ hay máy khoan điện cầm tay phù hợp với loại mũi khoan từ, mũi khoét lỗ được sử dụng
- Đảm bảo là nút khởi động của máy khoan ở chế độ tắt và điện nguồn được ngắt khỏi máy trước khi thao tác tháo lắp mũi
- Không chạm vào phần lưỡi cắt, vỏ phoi bào hay bề mặt khoan bằng tay, có thể bị đứt tay, bị bỏng
- Trang bị quần áo phù hợp cho thao tác khoan, đeo kính bảo vệ mắt
- Chuẩn bị tốt vị trí làm việc trước khi bắt đầu khoan
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy khoan từ, máy khoan điện
Mũi khoan từ Meta-core MAX-50 (loại chuôi H ) cho máy khoan từ HITACHI
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX50H-18.0 18 80 50 4989270480254
MX50H-19.0 19 4989270480261
MX50H-20.0 20 4989270480278
MX50H-21.0 21 4989270480285
MX50H-21.5 21.5 4989270480292
MX50H-22.0 22 4989270480308
MX50H-23.0 23 4989270480322
MX50H-23.5 23.5 4989270480339
MX50H-24.0 24 4989270480346
MX50H-24.5 24.5 4989270480353
MX50H-25.0 25 4989270480360
MX50H-25.5 25.5 4989270480377
MX50H-26.0 26 4989270480384
MX50H-26.5 26.5 4989270480391
MX50H-27.0 27 4989270480407
MX50H-28.0 28 4989270480421
MX50H-29.0 29 4989270480438
MX50H-30.0 30 4989270480445
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX50H-31.0 31 80 50 4989270480452
MX50H-32.0 32 4989270480469
MX50H-33.0 33 4989270480476
MX50H-34.0 34 4989270480483
MX50H-35.0 35 4989270480490
MX50H-36.0 36 4989270480506
MX50H-37.0 37 4989270480513
MX50H-38.0 38 4989270480520
MX50H-39.0 39 4989270480537
MX50H-40.0 40 4989270480544
MX50H-41.0 41 4989270480551
MX50H-42.0 42 4989270480568
MX50H-43.0 43 4989270480575
MX50H-44.0 44 4989270480582
MX50H-45.0 45 4989270480599
MX50H-46.0 46 4989270480605
MX50H-47.0 47 4989270480612
MX50H-48.0 48 4989270480629
MX50H-49.0 49 4989270480636
MX50H-50.0 50 4989270480643
Meta-core MAX-35 (H Type) for HITACHI
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX35H-18.0 18 65 35 4989270480001
MX35H-19.0 19 4989270480018
MX35H-20.0 20 4989270480025
MX35H-21.0 21 4989270480032
MX35H-21.5 21.5 4989270480049
MX35H-22.0 22 4989270480056
MX35H-23.0 23 4989270480070
MX35H-23.5 23.5 4989270480087
MX35H-24.0 24 4989270480094
MX35H-24.5 24.5 4989270480100
MX35H-25.0 25 4989270480117
MX35H-25.5 25.5 65 35 4989270480124
MX35H-26.0 26 4989270480131
MX35H-26.5 26.5 4989270480148
MX35H-27.0 27 4989270480155
MX35H-28.0 28 4989270480179
MX35H-29.0 29 4989270480186
MX35H-30.0 30 4989270480193
MX35H-31.0 31 4989270480209
MX35H-32.0 32 4989270480216
MX35H-33.0 33 4989270480223
MX35H-34.0 34 4989270480230
MX35H-35.0 35 4989270480247
Mũi khoan từ Meta-core MAX-50 (Loại chuôi N ) cho máy khoan từ NITTO
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX50N-18.0 18 90 50 4989270481251
MX50N-19.0 19 4989270481268
MX50N-20.0 20 4989270481275
MX50N-21.0 21 4989270481282
MX50N-21.5 21.5 4989270481299
MX50N-22.0 22 4989270481305
MX50N-23.0 23 4989270481329
MX50N-23.5 23.5 4989270481336
MX50N-24.0 24 4989270481343
MX50N-24.5 24.5 4989270481350
MX50N-25.0 25 4989270481367
MX50N-25.5 25.5 4989270481374
MX50N-26.0 26 4989270481381
MX50N-26.5 26.5 4989270481398
MX50N-27.0 27 4989270481404
MX50N-28.0 28 4989270481428
MX50N-29.0 29 4989270481435
MX50N-30.0 30 4989270481442
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX50N-31.0 31 90 50 4989270481459
MX50N-32.0 32 4989270481466
MX50N-33.0 33 4989270481473
MX50N-34.0 34 4989270481480
MX50N-35.0 35 4989270481497
MX50N-36.0 36 4989270481503
MX50N-37.0 37 4989270481510
MX50N-38.0 38 4989270481527
MX50N-39.0 39 4989270481534
MX50N-40.0 40 4989270481541
MX50N-41.0 41 4989270481558
MX50N-42.0 42 4989270481565
MX50N-43.0 43 4989270481572
MX50N-44.0 44 4989270481589
MX50N-45.0 45 4989270481596
MX50N-46.0 46 4989270481602
MX50N-47.0 47 4989270481619
MX50N-48.0 48 4989270481626
MX50N-49.0 49 4989270481633
MX50N-50.0 50 4989270481640
Mũi khoan từ Meta-core MAX-35 (lọi chuôi N ) cho máy khoan từ NITTO
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Chiều dài làm việc (mm) JAN Code
MX35N-18.0 18 73 35 4989270481008
MX35N-19.0 19 4989270481015
MX35N-20.0 20 4989270481022
MX35N-21.0 21 4989270481039
MX35N-21.5 21.5 4989270481046
MX35N-22.0 22 4989270481053
MX35N-23.0 23 4989270481077
MX35N-23.5 23.5 4989270481084
MX35N-24.0 24 4989270481091
MX35N-24.5 24.5 4989270481107
MX35N-25.0 25 4989270481114
MX35N-25.5 25.5 73 35 4989270481121
MX35N-26.0 26 4989270481138
MX35N-26.5 26.5 4989270481145
MX35N-27.0 27 4989270481152
MX35N-28.0 28 4989270481176
MX35N-29.0 29 4989270481183
MX35N-30.0 30 4989270481190
MX35N-31.0 31 4989270481206
MX35N-32.0 32 4989270481213
MX35N-33.0 33 4989270481220
MX35N-34.0 34 4989270481237
MX35N-35.0 35 4989270481244
Mũi khoét lỗ Meta-Core Max 25 chỉ dùng cho khoan đường ray
Rãnh thoát phoi được thiết kế để thoát phoi hiệu quả nhất.
Công nghệ lưỡi cắt 3 lớp cho phép gia tăng tuổi thọ mũi khoan từ và hoạt động khoan ổn định, kéo dài tuổi thọ máy
Chiều dài làm việc: 25mm (MAX-25)
Các loại động cơ tương thích: Chỉ dùng cho máy khoan đường ray
<https://www.facebook.com/pages/Unika-Hanoi/208357856011555>