PDA

View Full Version : Một số từ vựng tiếng Nhật


phannhung
02-06-2016, 09:01 PM
Xem thêm:
tieng nhat online (http://akira.edu.vn/hoc-tieng-nhat-online/)
de thi nang luc nhat ngu n5 (http://akira.edu.vn/tuyen-tap-de-thi-n5-sat-den-tan-rang/)
đề thi năng lực tiếng nhật n4 (http://akira.edu.vn/de-thi-thu-jlpt-n4/)

水門(すいもん) Cống rãnh
経過(けいか) Trải qua, trôi qua
翌週(よくしゅう) Tuần tới
視野(しや) Tầm mắt, tầm nhìn
道徳(どうとく) Đạo đức
部品(ぶひん) Linh kiện, phụ tùng
配布(はいふ) Phân phát, cung cấp
野生(やせい) Hoang dã
世辞(せじ) Tâng bốc, ca tụng
中途(ちゅうと) Nửa chừng
依頼(いらい) Nhờ cậy, thỉnh cầu
免責(めんせき) Miễn trách nhiệm
密輸(みつゆ) Buôn lậu
弁償(べんしょう) Bồi thường
歓迎(かんげい) Hoan nghênh
満足(まんぞく) Thỏa mãn, hài lòng
特売(とくばい) Bán hạ giá
補足(ほそく) Bổ sung
貯蔵(ちょぞう) Tàng trữ, dự trữ
貸借(たいしゃく) Khoản nợ