hoctiengnhat101
09-07-2016, 08:38 AM
tu hoc tieng anh tren mang (https://elight.edu.vn/hoc-tieng-anh-tren-mang/) - Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng nhiều nhất. Hãy cùng Tiếng anh online (http://elight.edu.vn/) một số câu đơn giản rất hay được sử dụng hàng ngày.
1. I see: Tôi hiểu
2. It's all the same: Cũng vậy thôi mà
3. I'm afraid: Rất tiếc tôi…
4. It beats me: Tôi chịu (không biết)
5. I have a feeling that…: tôi có cảm giác rằng..
6. It is worth noting that…: đáng chú ý là
7. It was not by accident that…: không phải tình cờ mà…
8. Just for fun: Giỡn chơi thôi
9. Just looking: Chỉ xem chơi thôi
10. Just kidding/just joking: Nói chơi thôi
11. Keep out of touch: Đừng đụng đến
12. Keep up with the Joneses: đua đòi
13. Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
14. Little by little: Từng li, từng tý
15. Let me go: Để tôi đi
16. Let me be: Kệ tôi
17. Long time no see: Lâu quá không gặp
18. Make yourself at home: Cứ tự nhiên
19. Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
20. My pleasure: Hân hạnh
21. More recently,…: gần đây hơn,….
22. Make best use of: tận dụng tối đa
23. Nothing: Không có gì
24. Nothing at all: Không có gì cả
25. No choice: Không có sự lựa chọn
26. No hard feeling: Không giận chứ
27. Not a chance: Chẳng bao giờ
28. Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ
29. No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
30. No more: Không hơn
31. No more, no less: Không hơn, không kém
32. No kidding?: Không đùa đấy chứ ?
33. Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
34. None of your business: Không phải chuyện của anh
35. No way: Còn lâu
36. No problem: Dễ thôi
37. No offense: Không phản đối
38. Not long ago: cách đây không lâu. tieng anh truc tuyen (https://elight.edu.vn/hoc-tieng-anh-truc-tuyen-tai-elight/)
1. I see: Tôi hiểu
2. It's all the same: Cũng vậy thôi mà
3. I'm afraid: Rất tiếc tôi…
4. It beats me: Tôi chịu (không biết)
5. I have a feeling that…: tôi có cảm giác rằng..
6. It is worth noting that…: đáng chú ý là
7. It was not by accident that…: không phải tình cờ mà…
8. Just for fun: Giỡn chơi thôi
9. Just looking: Chỉ xem chơi thôi
10. Just kidding/just joking: Nói chơi thôi
11. Keep out of touch: Đừng đụng đến
12. Keep up with the Joneses: đua đòi
13. Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
14. Little by little: Từng li, từng tý
15. Let me go: Để tôi đi
16. Let me be: Kệ tôi
17. Long time no see: Lâu quá không gặp
18. Make yourself at home: Cứ tự nhiên
19. Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
20. My pleasure: Hân hạnh
21. More recently,…: gần đây hơn,….
22. Make best use of: tận dụng tối đa
23. Nothing: Không có gì
24. Nothing at all: Không có gì cả
25. No choice: Không có sự lựa chọn
26. No hard feeling: Không giận chứ
27. Not a chance: Chẳng bao giờ
28. Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ
29. No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
30. No more: Không hơn
31. No more, no less: Không hơn, không kém
32. No kidding?: Không đùa đấy chứ ?
33. Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
34. None of your business: Không phải chuyện của anh
35. No way: Còn lâu
36. No problem: Dễ thôi
37. No offense: Không phản đối
38. Not long ago: cách đây không lâu. tieng anh truc tuyen (https://elight.edu.vn/hoc-tieng-anh-truc-tuyen-tai-elight/)