xetaitaugiare
01-09-2018, 11:42 AM
Liên hệ: Cty ô tô Khang Thịnh - KCN NGọc Hồi - Thanh Trì - HN
Mr Hùng: 0982326989
Website: http://khangthinh.com.vn/xe-tai-hyundai-hd88.html (http://khangthinh.com.vn/xe-tai-huyndai-hd88.html)
http://khangthinh.com.vn/admin/img/upload/hd88-03300449.jpg (javascript:void(0))
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trọng lượng
Trọng lượng toàn bộ (kg)8800
Tải trọng (kg)5100
Trọng lượng bản thân2390
Số chỗ ngồi (người)3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)100
Kích thước/Dimention
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)1665/1495
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)6010x 2000 x 2240
Chiều dài cơ sở (mm)3375
Khoảng sáng gầm xe (mm)200
Động cơ - Truyền động
Kiểu động cơD4DB-d
Loại4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xi lanh (cc)3907
Công suất lớn nhất (rpm)120/2900
Momem xoắn lớn nhất294/2000
Kiểu hộp sốM3S5, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi
Hệ thống phanh
Phanh trướcTang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh sauTang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh tay/ Dẫn độngCơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh khi xảLựa chọn thêm
Tính năng động lực học
Tốc độ tối đa (km/h)70
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)6.2
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%)24,3
Các hệ thống khác
Ly hợpĐĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống láiTrục vít ecu-bi, trợ lực, thủy lực
Hệ thống treoPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện24V - 40A
Ac-quy2x12V - 90Ah
Cỡ lốp/ Công thức bánh xe7.00 - 16 / 4x2R
Trang thiết bị tiêu chuẩn
Hệ thống điều hòaKính bấm điện
Giải trí CD, DVD, MP3, USB, SDĐèn sương mù
Khóa cửa trung tâmDây đai an toàn 3 điểm
Khóa nắp thùng dầuThanh che mưa bên tài / phụ
Trang thiết bị lựa chọn thêm
Thanh che mưa bên tài / phụ mạ cromeCòi báo giọng đôi
Ốp trang trí kính chiếu hậu mạ cromePhanh khí xả
Mr Hùng: 0982326989
Website: http://khangthinh.com.vn/xe-tai-hyundai-hd88.html (http://khangthinh.com.vn/xe-tai-huyndai-hd88.html)
http://khangthinh.com.vn/admin/img/upload/hd88-03300449.jpg (javascript:void(0))
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trọng lượng
Trọng lượng toàn bộ (kg)8800
Tải trọng (kg)5100
Trọng lượng bản thân2390
Số chỗ ngồi (người)3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)100
Kích thước/Dimention
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)1665/1495
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)6010x 2000 x 2240
Chiều dài cơ sở (mm)3375
Khoảng sáng gầm xe (mm)200
Động cơ - Truyền động
Kiểu động cơD4DB-d
Loại4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xi lanh (cc)3907
Công suất lớn nhất (rpm)120/2900
Momem xoắn lớn nhất294/2000
Kiểu hộp sốM3S5, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi
Hệ thống phanh
Phanh trướcTang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh sauTang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh tay/ Dẫn độngCơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh khi xảLựa chọn thêm
Tính năng động lực học
Tốc độ tối đa (km/h)70
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)6.2
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%)24,3
Các hệ thống khác
Ly hợpĐĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống láiTrục vít ecu-bi, trợ lực, thủy lực
Hệ thống treoPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện24V - 40A
Ac-quy2x12V - 90Ah
Cỡ lốp/ Công thức bánh xe7.00 - 16 / 4x2R
Trang thiết bị tiêu chuẩn
Hệ thống điều hòaKính bấm điện
Giải trí CD, DVD, MP3, USB, SDĐèn sương mù
Khóa cửa trung tâmDây đai an toàn 3 điểm
Khóa nắp thùng dầuThanh che mưa bên tài / phụ
Trang thiết bị lựa chọn thêm
Thanh che mưa bên tài / phụ mạ cromeCòi báo giọng đôi
Ốp trang trí kính chiếu hậu mạ cromePhanh khí xả